china national chartering corporation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china national chartering corporation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china national chartering corporation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china national chartering corporation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • china national chartering corporation

    * kinh tế

    công ty tàu thuê Trung Quốc