china-closet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china-closet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china-closet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china-closet.

Từ điển Anh Việt

  • china-closet

    * danh từ

    tủ kính bày hàng