china insulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china insulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china insulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china insulator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • china insulator

    * kỹ thuật

    sứ cách điện