china airlines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china airlines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china airlines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china airlines.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • china airlines

    * kinh tế

    công ty hàng không Trung Hoa (Đài Loan)