china sanitary ware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china sanitary ware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china sanitary ware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china sanitary ware.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • china sanitary ware

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đồ vệ sinh bằng sứ