china clay quarry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china clay quarry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china clay quarry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china clay quarry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • china clay quarry

    * kỹ thuật

    mỏ khai thác cao lanh