chinaware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chinaware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chinaware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chinaware.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chinaware

    dishware made of high quality porcelain

    Synonyms: china

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).