china trader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china trader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china trader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china trader.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • china trader

    * kinh tế

    thương hãng (hoặc thương gia) Trung Quốc