china chamber of international commerce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china chamber of international commerce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china chamber of international commerce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china chamber of international commerce.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • china chamber of international commerce

    * kinh tế

    phòng thương mại quốc tế Trung Quốc