china rose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china rose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china rose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china rose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • china rose

    * kỹ thuật

    y học:

    cây hồng nhung Rosa Chinersis

Từ điển Anh Anh - Wordnet