china flag carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china flag carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china flag carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china flag carrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • china flag carrier

    * kinh tế

    tàu hàng Trung Quốc