china tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
china tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
china tree
evergreen of tropical America having pulpy fruit containing saponin which was used as soap by Native Americans
Synonyms: false dogwood, jaboncillo, chinaberry, Sapindus saponaria
Similar:
chinaberry: tree of northern India and China having purple blossoms and small inedible yellow fruits; naturalized in the southern United States as a shade tree
Synonyms: chinaberry tree, Persian lilac, pride-of-India, azederach, azedarach, Melia azederach, Melia azedarach
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- china
- chinaman
- china ink
- china tea
- china-ink
- chinatown
- chinaware
- china blue
- china bore
- china clay
- china jute
- china kiln
- china pink
- china rose
- china tree
- china ware
- china-clay
- china-tree
- china-ware
- chinaberry
- china aster
- china grass
- china stone
- china trade
- china caster
- china closet
- china trader
- china-closet
- china cabinet
- china factory
- china airlines
- china painting
- china wood oil
- china insulator
- chinaberry tree
- china decoration
- china clay quarry
- china fleece vine
- china clay washing
- china flag carrier
- china ink in plates
- china ornamentation
- china sanitary ware
- china insurance clauses
- china ocean shipping agency
- china ocean shipping company
- china commodity inspection bureau
- china national chartering corporation
- china chamber of international commerce
- china external trade development council