china tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

china tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china tea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • china tea

    * kinh tế

    Chè Tàu