china tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
china tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china tea.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
china tea
* kinh tế
Chè Tàu
Từ liên quan
- china
- chinaman
- china ink
- china tea
- china-ink
- chinatown
- chinaware
- china blue
- china bore
- china clay
- china jute
- china kiln
- china pink
- china rose
- china tree
- china ware
- china-clay
- china-tree
- china-ware
- chinaberry
- china aster
- china grass
- china stone
- china trade
- china caster
- china closet
- china trader
- china-closet
- china cabinet
- china factory
- china airlines
- china painting
- china wood oil
- china insulator
- chinaberry tree
- china decoration
- china clay quarry
- china fleece vine
- china clay washing
- china flag carrier
- china ink in plates
- china ornamentation
- china sanitary ware
- china insurance clauses
- china ocean shipping agency
- china ocean shipping company
- china commodity inspection bureau
- china national chartering corporation
- china chamber of international commerce
- china external trade development council