china-clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
china-clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china-clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china-clay.
Từ điển Anh Việt
china-clay
/'tʃainə'klei/
* danh từ
caolin