china stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
china stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm china stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của china stone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
china stone
Similar:
china clay: a fine usually white clay formed by the weathering of aluminous minerals (as feldspar); used in ceramics and as an absorbent and as a filler (e.g., in paper)
Synonyms: kaolin, kaoline, porcelain clay, terra alba
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- china
- chinaman
- china ink
- china tea
- china-ink
- chinatown
- chinaware
- china blue
- china bore
- china clay
- china jute
- china kiln
- china pink
- china rose
- china tree
- china ware
- china-clay
- china-tree
- china-ware
- chinaberry
- china aster
- china grass
- china stone
- china trade
- china caster
- china closet
- china trader
- china-closet
- china cabinet
- china factory
- china airlines
- china painting
- china wood oil
- china insulator
- chinaberry tree
- china decoration
- china clay quarry
- china fleece vine
- china clay washing
- china flag carrier
- china ink in plates
- china ornamentation
- china sanitary ware
- china insurance clauses
- china ocean shipping agency
- china ocean shipping company
- china commodity inspection bureau
- china national chartering corporation
- china chamber of international commerce
- china external trade development council