terra alba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terra alba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terra alba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terra alba.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terra alba

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thạch cao chất lượng cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terra alba

    finely pulverized gypsum used especially as a pigment

    Similar:

    pipeclay: fine white clay used in making tobacco pipes and pottery and in whitening leather

    china clay: a fine usually white clay formed by the weathering of aluminous minerals (as feldspar); used in ceramics and as an absorbent and as a filler (e.g., in paper)

    Synonyms: china stone, kaolin, kaoline, porcelain clay