terra alba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terra alba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terra alba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terra alba.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
terra alba
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thạch cao chất lượng cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
terra alba
finely pulverized gypsum used especially as a pigment
Similar:
pipeclay: fine white clay used in making tobacco pipes and pottery and in whitening leather
china clay: a fine usually white clay formed by the weathering of aluminous minerals (as feldspar); used in ceramics and as an absorbent and as a filler (e.g., in paper)
Synonyms: china stone, kaolin, kaoline, porcelain clay
Từ liên quan
- terra
- terrace
- terrain
- terraces
- terraine
- terrapin
- terrasse
- terrazzo
- terrapene
- terrarium
- terra alba
- terra-rose
- terracotta
- terramycin
- terraneous
- terraplain
- terra cotta
- terra firma
- terra rossa
- terra verte
- terranmycin
- terraqueous
- terrace roof
- terrain plan
- terrain model
- terrazzo slab
- terrazzo tile
- terrace gravel
- terrace height
- terraced house
- terrain echoes
- terrain effect
- terrain factor
- terrain flight
- terrain layout
- terra empelitis
- terra incognita
- terra sigillata
- terraced houses
- terrain profile
- terrain sensing
- terrazzo tiling
- terra-cotta pipe
- terra-cotta tile
- terrace interval
- terrapene ornata
- terrace formation
- terraqueous water
- terrazite plaster
- terrain correction