pipeclay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipeclay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipeclay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipeclay.

Từ điển Anh Việt

  • pipeclay

    /'paipklei/

    * danh từ

    đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá)

    (quân sự) bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng)

    (nghĩa bóng) sự chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục

    * ngoại động từ

    đánh (các đồ da trắng) bằng bột đất sét trắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pipeclay

    fine white clay used in making tobacco pipes and pottery and in whitening leather

    Synonyms: terra alba