terra empelitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terra empelitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terra empelitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terra empelitis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
terra empelitis
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đất phiến đen
đất từ đá phiến đen
Từ liên quan
- terra
- terrace
- terrain
- terraces
- terraine
- terrapin
- terrasse
- terrazzo
- terrapene
- terrarium
- terra alba
- terra-rose
- terracotta
- terramycin
- terraneous
- terraplain
- terra cotta
- terra firma
- terra rossa
- terra verte
- terranmycin
- terraqueous
- terrace roof
- terrain plan
- terrain model
- terrazzo slab
- terrazzo tile
- terrace gravel
- terrace height
- terraced house
- terrain echoes
- terrain effect
- terrain factor
- terrain flight
- terrain layout
- terra empelitis
- terra incognita
- terra sigillata
- terraced houses
- terrain profile
- terrain sensing
- terrazzo tiling
- terra-cotta pipe
- terra-cotta tile
- terrace interval
- terrapene ornata
- terrace formation
- terraqueous water
- terrazite plaster
- terrain correction