terra incognita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terra incognita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terra incognita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terra incognita.

Từ điển Anh Việt

  • terra incognita

    /'terəin'kɔgnitə/

    * danh từ

    vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn

    (nghĩa bóng) lĩnh vực (khoa học...) chưa ai biết đến, lĩnh vực chưa khai thác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terra incognita

    Similar:

    unknown: an unknown and unexplored region

    they came like angels out the unknown

    Synonyms: unknown region