terra incognita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terra incognita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terra incognita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terra incognita.
Từ điển Anh Việt
terra incognita
/'terəin'kɔgnitə/
* danh từ
vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn
(nghĩa bóng) lĩnh vực (khoa học...) chưa ai biết đến, lĩnh vực chưa khai thác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
terra incognita
Similar:
unknown: an unknown and unexplored region
they came like angels out the unknown
Synonyms: unknown region
Từ liên quan
- terra
- terrace
- terrain
- terraces
- terraine
- terrapin
- terrasse
- terrazzo
- terrapene
- terrarium
- terra alba
- terra-rose
- terracotta
- terramycin
- terraneous
- terraplain
- terra cotta
- terra firma
- terra rossa
- terra verte
- terranmycin
- terraqueous
- terrace roof
- terrain plan
- terrain model
- terrazzo slab
- terrazzo tile
- terrace gravel
- terrace height
- terraced house
- terrain echoes
- terrain effect
- terrain factor
- terrain flight
- terrain layout
- terra empelitis
- terra incognita
- terra sigillata
- terraced houses
- terrain profile
- terrain sensing
- terrazzo tiling
- terra-cotta pipe
- terra-cotta tile
- terrace interval
- terrapene ornata
- terrace formation
- terraqueous water
- terrazite plaster
- terrain correction