terraine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terraine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terraine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terraine.
Từ điển Anh Việt
terraine
* danh từ
(địa lý) chùm vỉa
terraine
* danh từ
(địa lý) chùm vỉa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.