terra rossa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terra rossa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terra rossa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terra rossa.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terra rossa

    * kỹ thuật

    đất đỏ