terra sigillata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terra sigillata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terra sigillata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terra sigillata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terra sigillata

    earthenware made from the reddish-brown clay found on the Aegean island of Lemnos

    Synonyms: Samian ware

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).