terra firma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terra firma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terra firma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terra firma.
Từ điển Anh Việt
terra firma
/'terə'fə:mə/
* danh từ
đất liền (trái với biển)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
terra firma
Similar:
land: the solid part of the earth's surface
the plane turned away from the sea and moved back over land
the earth shook for several minutes
he dropped the logs on the ground
Synonyms: dry land, earth, ground, solid ground
Từ liên quan
- terra
- terrace
- terrain
- terraces
- terraine
- terrapin
- terrasse
- terrazzo
- terrapene
- terrarium
- terra alba
- terra-rose
- terracotta
- terramycin
- terraneous
- terraplain
- terra cotta
- terra firma
- terra rossa
- terra verte
- terranmycin
- terraqueous
- terrace roof
- terrain plan
- terrain model
- terrazzo slab
- terrazzo tile
- terrace gravel
- terrace height
- terraced house
- terrain echoes
- terrain effect
- terrain factor
- terrain flight
- terrain layout
- terra empelitis
- terra incognita
- terra sigillata
- terraced houses
- terrain profile
- terrain sensing
- terrazzo tiling
- terra-cotta pipe
- terra-cotta tile
- terrace interval
- terrapene ornata
- terrace formation
- terraqueous water
- terrazite plaster
- terrain correction