terra firma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terra firma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terra firma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terra firma.

Từ điển Anh Việt

  • terra firma

    /'terə'fə:mə/

    * danh từ

    đất liền (trái với biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terra firma

    Similar:

    land: the solid part of the earth's surface

    the plane turned away from the sea and moved back over land

    the earth shook for several minutes

    he dropped the logs on the ground

    Synonyms: dry land, earth, ground, solid ground