solid ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solid ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solid ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solid ground.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
solid ground
* kỹ thuật
đất chặt
hóa học & vật liệu:
đất chắc
đất vững
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solid ground
Similar:
land: the solid part of the earth's surface
the plane turned away from the sea and moved back over land
the earth shook for several minutes
he dropped the logs on the ground
Synonyms: dry land, earth, ground, terra firma
Từ liên quan
- solid
- solidly
- solidus
- solid ph
- solidago
- solidary
- solidify
- solidity
- solid bar
- solid bed
- solid dam
- solid die
- solid end
- solid fat
- solid jet
- solid key
- solid oil
- solid ore
- solid tap
- solid vee
- solid web
- solidness
- solid arch
- solid axis
- solid axle
- solid bank
- solid base
- solid bock
- solid body
- solid core
- solid deck
- solid door
- solid flow
- solid food
- solid fuel
- solid gold
- solid line
- solid mass
- solid pile
- solid pole
- solid post
- solid rock
- solid slab
- solid soil
- solid stop
- solid stub
- solid tire
- solid tyre
- solid wall
- solid wire