solidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solidly.
Từ điển Anh Việt
solidly
* phó từ
một cách vững vàng và chắc chắn
liên tục
hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solidly
as an undiversified whole
the unions voted solidly for Roosevelt
with strength and soundness
a solidly built house