solidus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solidus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solidus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solidus.
Từ điển Anh Việt
solidus
* danh từ
(cổ La Mã) tiền vàng
dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số
gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số