byzant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

byzant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byzant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byzant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • byzant

    Similar:

    bezant: a gold coin of the Byzantine Empire; widely circulated in Europe in the Middle Ages

    Synonyms: bezzant, solidus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).