byzantium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
byzantium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byzantium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byzantium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
byzantium
an ancient city on the Bosporus founded by the Greeks; site of modern Istanbul; in 330 Constantine I rebuilt the city and called it Constantinople and made it his capital
Similar:
byzantine empire: a continuation of the Roman Empire in the Middle East after its division in 395
Synonyms: Eastern Roman Empire
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).