eastern roman empire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eastern roman empire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eastern roman empire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eastern roman empire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eastern roman empire

    Similar:

    byzantine empire: a continuation of the Roman Empire in the Middle East after its division in 395

    Synonyms: Byzantium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).