eastern catholicism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eastern catholicism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eastern catholicism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eastern catholicism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eastern catholicism

    the beliefs and practices of any of the eastern Catholic Churches based in Constantinople or Antioch or Alexandria or Moscow or Jerusalem

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).