easternmost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

easternmost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easternmost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easternmost.

Từ điển Anh Việt

  • easternmost

    /'i:stənmoust/

    * tính từ

    cực đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • easternmost

    farthest to the east

    Synonyms: eastmost