eastern hemisphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eastern hemisphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eastern hemisphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eastern hemisphere.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eastern hemisphere

    the hemisphere that includes Eurasia and Africa and Australia

    Synonyms: orient

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).