eastern woodrat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eastern woodrat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eastern woodrat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eastern woodrat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eastern woodrat

    large greyish-brown wood rat of the southeastern United States

    Synonyms: Neotoma floridana

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).