easterntide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
easterntide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easterntide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easterntide.
Từ điển Anh Việt
easterntide
* danh từ
tuần lễ phục sinh (từ phục sinh đến ngày thăng thiên)