eastern highlands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eastern highlands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eastern highlands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eastern highlands.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eastern highlands

    Similar:

    great dividing range: a mountain range running along the eastern coast of Australia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).