eastern underwriting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eastern underwriting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eastern underwriting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eastern underwriting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eastern underwriting

    * kinh tế

    bao tiêu liên đới

    bao tiêu theo kiểu miền đông