eastern samoa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eastern samoa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eastern samoa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eastern samoa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eastern samoa

    Similar:

    american samoa: a United States territory on the eastern part of the island of Samoa

    Synonyms: AS

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).