american samoa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
american samoa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm american samoa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của american samoa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
american samoa
a United States territory on the eastern part of the island of Samoa
Synonyms: Eastern Samoa, AS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- american
- americana
- americanise
- americanism
- americanize
- american elk
- american elm
- american hop
- american ivy
- american ton
- american aloe
- american bill
- american bond
- american coot
- american crow
- american flag
- american lime
- american mink
- american plan
- american toad
- american agave
- american aspen
- american beech
- american bison
- american cress
- american dream
- american eagle
- american egret
- american elder
- american falls
- american floor
- american hazel
- american holly
- american larch
- american lotus
- american olive
- american organ
- american party
- american plane
- american robin
- american sable
- american samoa
- american smelt
- american state
- american badger
- american blight
- american cheese
- american clause
- american copper
- american dollar