american bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
american bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm american bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của american bill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
american bill
* kinh tế
giấy bạc Mỹ
tiền giấy Mỹ
Từ liên quan
- american
- americana
- americanise
- americanism
- americanize
- american elk
- american elm
- american hop
- american ivy
- american ton
- american aloe
- american bill
- american bond
- american coot
- american crow
- american flag
- american lime
- american mink
- american plan
- american toad
- american agave
- american aspen
- american beech
- american bison
- american cress
- american dream
- american eagle
- american egret
- american elder
- american falls
- american floor
- american hazel
- american holly
- american larch
- american lotus
- american olive
- american organ
- american party
- american plane
- american robin
- american sable
- american samoa
- american smelt
- american state
- american badger
- american blight
- american cheese
- american clause
- american copper
- american dollar