american cheese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
american cheese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm american cheese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của american cheese.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
american cheese
* kinh tế
fomat mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
american cheese
Similar:
cheddar: hard smooth-textured cheese; originally made in Cheddar in southwestern England
Synonyms: cheddar cheese, Armerican cheddar
Từ liên quan
- american
- americana
- americanise
- americanism
- americanize
- american elk
- american elm
- american hop
- american ivy
- american ton
- american aloe
- american bill
- american bond
- american coot
- american crow
- american flag
- american lime
- american mink
- american plan
- american toad
- american agave
- american aspen
- american beech
- american bison
- american cress
- american dream
- american eagle
- american egret
- american elder
- american falls
- american floor
- american hazel
- american holly
- american larch
- american lotus
- american olive
- american organ
- american party
- american plane
- american robin
- american sable
- american samoa
- american smelt
- american state
- american badger
- american blight
- american cheese
- american clause
- american copper
- american dollar