cheddar cheese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheddar cheese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheddar cheese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheddar cheese.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cheddar cheese
Similar:
cheddar: hard smooth-textured cheese; originally made in Cheddar in southwestern England
Synonyms: Armerican cheddar, American cheese
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).