cheddar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheddar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheddar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheddar.
Từ điển Anh Việt
cheddar
* danh từ
một loại phó mát dầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cheddar
a village in southwestern England where cheddar cheese was first made
hard smooth-textured cheese; originally made in Cheddar in southwestern England
Synonyms: cheddar cheese, Armerican cheddar, American cheese