eastern time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eastern time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eastern time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eastern time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eastern time

    standard time in the 5th time zone west of Greenwich, reckoned at the 75th meridian; used in the eastern United States

    Synonyms: Eastern Standard Time, EST

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).