eastern chimpanzee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eastern chimpanzee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eastern chimpanzee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eastern chimpanzee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eastern chimpanzee
long-haired chimpanzees of east-central Africa; closely related to the central chimpanzees
Synonyms: Pan troglodytes schweinfurthii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- eastern
- easterner
- easternmost
- easternness
- easterntide
- eastern bloc
- eastern time
- eastern samoa
- eastern sioux
- eastern turki
- eastern church
- eastern desert
- eastern spruce
- eastern dasyure
- eastern hemlock
- eastern woodrat
- eastern airlines
- eastern chipmunk
- eastern kingbird
- eastern orthodox
- eastern highlands
- eastern pipistrel
- eastern red cedar
- eastern chimpanzee
- eastern chinquapin
- eastern cottontail
- eastern cottonwood
- eastern hemisphere
- eastern meadowlark
- eastern poison oak
- eastern white pine
- eastern catholicism
- eastern coral snake
- eastern cricket frog
- eastern fence lizard
- eastern fox squirrel
- eastern ground snake
- eastern hop hornbeam
- eastern indigo snake
- eastern roman empire
- eastern underwriting
- eastern bloc (the...)
- eastern gray squirrel
- eastern grey squirrel
- eastern pasque flower
- eastern silvery aster
- eastern standard time
- eastern united states
- eastern (standard) time
- eastern lowland gorilla