easterner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
easterner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easterner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easterner.
Từ điển Anh Việt
easterner
/'i:stənə/
* danh từ
người miền đông ((cũng) eastern)
Easterner dân các bang miền đông nước Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
easterner
an inhabitant of an eastern area; especially of the U.S.
Similar:
eastern: lying toward or situated in the east
the eastern end of the island
eastern: of or characteristic of eastern regions of the United States
the Eastern establishment
Antonyms: western
easterly: lying in or toward the east
the east side of New York
eastern cities
Synonyms: eastern
eastern: relating to or characteristic of regions of eastern parts of the world
Eastern Europe
the Eastern religions
Antonyms: western
easterly: from the east; used especially of winds
an eastern wind
the winds are easterly
Synonyms: eastern