easterly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
easterly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easterly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easterly.
Từ điển Anh Việt
easterly
/'i:stəli/
* tính từ
đông
easterly wind: gió đông
* phó từ
về hướng đông; từ hướng đông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
easterly
* kỹ thuật
phía đông
giao thông & vận tải:
về phía đông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
easterly
lying in or toward the east
the east side of New York
eastern cities
Synonyms: eastern
from the east; used especially of winds
an eastern wind
the winds are easterly
Synonyms: eastern
from the east
the winds blew easterly all night
Antonyms: westerly
Similar:
east wind: a wind from the east
Synonyms: easter