easter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
easter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easter.
Từ điển Anh Việt
easter
/'i:stə/
* danh từ
lễ Phục sinh
easter eggs: trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)
easter offerings: tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)
Từ liên quan
- easter
- eastern
- easterly
- easterner
- easter day
- easter egg
- eastertide
- easter card
- easter lily
- easternmost
- easternness
- easterntide
- easter bunny
- easter daisy
- eastern bloc
- eastern time
- easter cactus
- easter sunday
- easterly wind
- eastern samoa
- eastern sioux
- eastern turki
- eastern church
- eastern desert
- eastern spruce
- eastern dasyure
- eastern hemlock
- eastern woodrat
- easter lily vine
- easter sepulchre
- eastern airlines
- eastern chipmunk
- eastern kingbird
- eastern orthodox
- eastern highlands
- eastern pipistrel
- eastern red cedar
- easterly launching
- eastern chimpanzee
- eastern chinquapin
- eastern cottontail
- eastern cottonwood
- eastern hemisphere
- eastern meadowlark
- eastern poison oak
- eastern white pine
- eastern catholicism
- eastern coral snake
- eastern cricket frog
- eastern fence lizard