easter egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

easter egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easter egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easter egg.

Từ điển Anh Việt

  • easter egg

    trứng phục sinh (trứng làm bằng socola hay trứng thật)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • easter egg

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quả trứng phục sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • easter egg

    an egg-shaped candy used to celebrate Easter

    a colored hard-boiled egg used to celebrate Easter