easter egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
easter egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easter egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easter egg.
Từ điển Anh Việt
easter egg
trứng phục sinh (trứng làm bằng socola hay trứng thật)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
easter egg
* kỹ thuật
toán & tin:
quả trứng phục sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
easter egg
an egg-shaped candy used to celebrate Easter
a colored hard-boiled egg used to celebrate Easter
Từ liên quan
- easter
- eastern
- easterly
- easterner
- easter day
- easter egg
- eastertide
- easter card
- easter lily
- easternmost
- easternness
- easterntide
- easter bunny
- easter daisy
- eastern bloc
- eastern time
- easter cactus
- easter sunday
- easterly wind
- eastern samoa
- eastern sioux
- eastern turki
- eastern church
- eastern desert
- eastern spruce
- eastern dasyure
- eastern hemlock
- eastern woodrat
- easter lily vine
- easter sepulchre
- eastern airlines
- eastern chipmunk
- eastern kingbird
- eastern orthodox
- eastern highlands
- eastern pipistrel
- eastern red cedar
- easterly launching
- eastern chimpanzee
- eastern chinquapin
- eastern cottontail
- eastern cottonwood
- eastern hemisphere
- eastern meadowlark
- eastern poison oak
- eastern white pine
- eastern catholicism
- eastern coral snake
- eastern cricket frog
- eastern fence lizard