easter day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

easter day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easter day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easter day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • easter day

    Similar:

    easter sunday: the day (in March or April) on which the festival of Easter is celebrated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).