easter daisy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
easter daisy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easter daisy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easter daisy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
easter daisy
dwarf tufted nearly stemless herb having a rosette of woolly leaves and large white-rayed flower heads and bristly achenes; central Canada and United States west to Arizona
Synonyms: stemless daisy, Townsendia Exscapa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- easter
- eastern
- easterly
- easterner
- easter day
- easter egg
- eastertide
- easter card
- easter lily
- easternmost
- easternness
- easterntide
- easter bunny
- easter daisy
- eastern bloc
- eastern time
- easter cactus
- easter sunday
- easterly wind
- eastern samoa
- eastern sioux
- eastern turki
- eastern church
- eastern desert
- eastern spruce
- eastern dasyure
- eastern hemlock
- eastern woodrat
- easter lily vine
- easter sepulchre
- eastern airlines
- eastern chipmunk
- eastern kingbird
- eastern orthodox
- eastern highlands
- eastern pipistrel
- eastern red cedar
- easterly launching
- eastern chimpanzee
- eastern chinquapin
- eastern cottontail
- eastern cottonwood
- eastern hemisphere
- eastern meadowlark
- eastern poison oak
- eastern white pine
- eastern catholicism
- eastern coral snake
- eastern cricket frog
- eastern fence lizard